Mức phạt chậm thay đổi đăng ký doanh nghiệp

by Vũ Khánh Huyền

Việc đăng ký và điều chỉnh nội dung đăng ký doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một trách nhiệm đối với mỗi doanh nghiệp trong những trường hợp nhất định. Sau đây, Luật Đại Nam xin chia sẻ Mức phạt chậm thay đổi đăng ký doanh nghiệp cập nhật mới nhất, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

Mức phạt chậm thay đổi đăng ký doanh nghiệp

Mức phạt chậm thay đổi đăng ký doanh nghiệp

Nghĩa vụ đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp

Theo quy định cụ thể tại Điều 8 Khoản 2 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 về việc thông báo thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp, tất cả các doanh nghiệp đều có trách nhiệm và nghĩa vụ pháp lý nhất định. Cụ thể hơn:

– Doanh nghiệp cần phải tuân thủ một cách nghiêm ngặt và thực hiện đúng hạn mọi nghĩa vụ liên quan đến việc đăng ký thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình. Điều này bao gồm việc cập nhật, điều chỉnh và chỉnh sửa thông tin đăng ký ban đầu, để đảm bảo rằng mọi thông tin đều được cập nhật và chính xác nhất.

– Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin đúng và chi tiết, các doanh nghiệp cũng có trách nhiệm công khai thông tin liên quan đến quá trình thành lập, tổ chức, và mọi hoạt động kinh doanh của họ. Điều này giúp mọi bên liên quan, từ cơ quan quản lý, đối tác, đến khách hàng, đều có thể xem xét và đánh giá đúng về tình hình hoạt động của doanh nghiệp

– Bên cạnh việc cập nhật thông tin và công khai, doanh nghiệp còn phải tuân thủ các quy định về việc báo cáo kinh doanh, báo cáo tài chính, và một số nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng mọi hoạt động của doanh nghiệp đều được tiến hành một cách minh bạch, trung thực, và tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật.

Theo quy định trong Điều 28 và Điều 30 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, các doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau khi có sự thay đổi trong một số thông tin quan trọng sau:

– Tên và mã số doanh nghiệp.

– Địa chỉ chính của trụ sở doanh nghiệp.

– Thông tin cá nhân của người đại diện hợp pháp như: họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch và số giấy tờ chứng minh nhân dân hoặc tài liệu pháp lý tương tự. Đối với các doanh nghiệp khác như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh, thông tin này cũng phải được cập nhật một cách chính xác. Đối với thành viên là cá nhân hoặc tổ chức, thông tin liên lạc và tài liệu chứng minh cần được cung cấp.

– Về vốn: đối với các công ty cổ phần, cần cập nhật vốn điều lệ; đối với doanh nghiệp tư nhân, cần cập nhật vốn đầu tư.

Các doanh nghiệp cần nhớ rằng, sau khi có sự thay đổi trong các thông tin trên, họ cần đăng ký việc cập nhật nội dung này với Cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 10 ngày kể từ ngày xảy ra thay đổi để đảm bảo tuân thủ theo quy định của pháp luật.

>> Xem thêm: Bán hàng trên shopee có phải nộp thuế không?

Quy định về đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Để thay đổi hoặc cập nhật thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo Điều 30 của Luật Doanh nghiệp 2020, chúng ta cần tuân theo một số quy định cụ thể sau đây

– Thông báo với Cơ quan đăng ký kinh doanh: Khi có bất kỳ sự thay đổi nào liên quan đến thông tin đã đăng ký, các doanh nghiệp phải đảm bảo thông báo cho Cơ quan đăng ký kinh doanh. Điều này đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến doanh nghiệp đều được cập nhật và minh bạch theo quy định pháp luật.

– Thời hạn cập nhật thông tin: Các doanh nghiệp có trách nhiệm cập nhật thông tin mới trên Giấy chứng nhận đăng ký trong khoảng 10 ngày kể từ ngày sự thay đổi diễn ra. Việc này giúp đảm bảo rằng dữ liệu của doanh nghiệp luôn được cập nhật và chính xác.

– Quy trình kiểm tra và cấp Giấy chứng nhận mới: Khi nhận được hồ sơ cập nhật, Cơ quan đăng ký kinh doanh có nhiệm vụ tiến hành kiểm tra thông tin. Trong vòng 03 ngày làm việc, nếu hồ sơ đầy đủ và chính xác, họ sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký mới cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ thiếu sót nào, họ sẽ cung cấp một thông báo văn bản yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung.

– Trường hợp ngoại lệ với quyết định Tòa án hoặc Trọng tài: Nếu có sự thay đổi được yêu cầu dựa trên quyết định của Tòa án hoặc Trọng tài, người yêu cầu sẽ cần gửi bản sao của quyết định hoặc phán quyết cùng với yêu cầu của mình. Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ trong vòng 03 ngày làm việc và tiến hành cấp Giấy chứng nhận mới. Tất nhiên, nếu có bất kỳ sai sót nào trong hồ sơ, họ sẽ liên lạc và yêu cầu người yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung.

– Đảm bảo minh bạch và trách nhiệm: Bằng cách tuân theo các quy định trên, cả doanh nghiệp và Cơ quan đăng ký kinh doanh đều đảm bảo rằng quy trình cập nhật thông tin luôn diễn ra một cách minh bạch và có trách nhiệm.

Tóm lại, việc tuân thủ các quy định trên không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự chính xác và minh bạch về thông tin của mình mà còn đóng góp vào việc xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng hơn.

Mức phạt chậm thay đổi đăng ký kinh doanh cập nhật mới nhất

Theo quy định chi tiết tại Điều 44 của Nghị định 122/2021/NĐ-CP, các hành vi vi phạm thời hạn đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh được xử lý theo các mức xử phạt hành chính nhất định, phụ thuộc vào thời gian vi phạm. Dưới đây là chi tiết về các mức phạt:

(1) Cảnh cáo:

– Áp dụng cho các trường hợp vi phạm trong khoảng thời gian từ 01 ngày đến 10 ngày.

– Hành vi này nhằm cảnh báo người chủ doanh nghiệp về việc không tuân thủ thời hạn quy định.

(2) Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng:

– Áp dụng cho những trường hợp vi phạm trong khoảng thời gian từ 11 ngày đến 30 ngày.

– Mức phạt này nhằm đặt ra một biện pháp trừng phạt đối với những doanh nghiệp không thực hiện đúng thời hạn đăng ký.

(3) Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng:

– Áp dụng cho những trường hợp vi phạm thời hạn từ 31 ngày đến 90 ngày.

– Mức phạt tăng cao nhằm đảm bảo tính nghiêm túc và đồng đều của quy định, đồng thời thúc đẩy việc thực hiện đúng thời hạn.

(4) Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng:

– Áp dụng cho những trường hợp vi phạm thời hạn quy định trên 91 ngày.

– Mức phạt cao nhất nhằm đánh dấu những vi phạm nghiêm trọng và không tuân thủ đối với quy định về thời hạn đăng ký.

(5) Áp dụng mức phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với việc không thực hiện đăng ký thay đổi thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký thay đổi hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh.

(6) Các biện pháp khắc phục hậu quả bao gồm:

– Đòi hỏi doanh nghiệp phải đăng ký lại các thay đổi về nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, thay đổi về hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh trong trường hợp vi phạm theo quy định tại các điểm (1), (2), (3) và (4).

– Đối với trường hợp vi phạm theo quy định tại điểm (5), doanh nghiệp sẽ bị yêu cầu thực hiện lại quá trình đăng ký thay đổi thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh.

Đối với tổ chức vi phạm, mức phạt được áp dụng theo quy định. Trong trường hợp cá nhân có hành vi vi phạm tương tự, mức phạt sẽ là một nửa so với mức phạt của tổ chức, theo khoản 2 của Điều 4 Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn về vấn đề: Mức phạt chậm thay đổi đăng ký doanh nghiệp. Nếu có vấn đề gì mà bạn còn vướng mắc, liên hệ với chúng tôi để được giải đáp cụ thể hơn.

Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.

– Yêu cầu tư vấn: 0967370488- 0975422489

– Hotline: 02462.544.167

– Email: luatdainamls@gmail.com

XEM THÊM

Tiktok shop có yêu cầu mã số thuế không?

Bán hàng online có phải đăng ký kinh doanh không?

Kê khai nộp thuế bán hàng online

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Contact Me on Zalo
0967370488