Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất phổ biến và cần thiết trong lĩnh vực thương mại, giao tiếng hàng ngày, ký hợp đồng với khách hàng nước ngoài. Thời hạn là một khoảng thời gian được xác định từ thời điểm này đến thời điểm khác. Thời hạn hợp đồng tiếng Anh là sự kiện xác định rõ trong giao dịch. Cùng luật Đại Nam tìm hiểu thêm về thời hạn hợp đồng tiếng anh qua bài biết dưới đây.
Nội Dung Chính
Thời hạn hợp đồng là gì?
Thời hạn hợp đồng là thời gian mà các bên tham gia hợp đồng cam kết thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi của mình theo những điều khoản đã thỏa thuận. Thời hạn hợp đồng có thể được xác định cụ thể bằng ngày, tháng, năm hoặc bằng một sự kiện nào đó có liên quan đến mục đích của hợp đồng.
Thông thường, thời hạn hợp đồng chính là khoảng thời gian được tính từ thời điểm hợp đồng phát sinh hiệu lực cho đến thời điểm mà các bên giao kết trong hợp đồng thì hợp đồng được thực hiện hoàn tất.
Thời hạn hợp đồng là một trong những điều khoản quan trọng của một hợp đồng lao động. Thời hạn hợp đồng có thể là xác định hoặc không xác định, tùy thuộc vào loại hợp đồng và mục đích của việc ký kết.
Thời hạn hợp đồng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích pháp lý của các bên, đặc biệt là trong trường hợp xảy ra tranh chấp hay vi phạm hợp đồng. Đối với người lao động, thời hạn hợp đồng giúp họ có sự ổn định và an toàn trong công việc, cũng như có cơ hội phát triển nghề nghiệp và nâng cao thu nhập. Đối với người sử dụng lao động, thời hạn hợp đồng giúp họ có kế hoạch tuyển dụng, sắp xếp và quản lý nhân sự hiệu quả, cũng như giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí bồi thường khi chấm dứt hợp đồng. Do đó, khi ký kết hợp đồng, các bên cần chú ý đến việc xác định rõ ràng và chính xác thời hạn hợp đồng, cũng như các điều kiện để gia hạn, chấm dứt hoặc huỷ bỏ hợp đồng.
>>Xem thêm: Nguyên tắc của việc thương thảo hợp đồng trong đấu thầu
Thời hạn hợp đồng tiếng Anh là gì?
Thời hạn hợp đồng trong hợp tiếng Anh là Contract term.
Thời hạn hợp đồng được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau:
Contract term is the period during which the parties to the contract commit to perform their obligations and rights according to the agreed terms. The contract term can be specified by day, month, year or by some event related to the purpose of the contract.
Normally, the contract term is the period from the time the contract comes into force until the time when the parties enter into the contract, the contract is completed.
Contract term is one of the important terms of an employment contract. The contract term can be definite or indefinite, depending on the type of contract and the purpose of the conclusion.
Contract term plays an important role in protecting the legal interests of the parties, especially in the event of a dispute or breach of contract. For employees, the term of the contract helps them to have stability and security at work, as well as opportunities for career development and income enhancement. For employers, the term of the contract helps them to plan effectively recruiting, arranging and managing personnel, as well as minimizing legal risks and compensation costs when the contract is terminated. Therefore, when signing a contract, the parties should pay attention to clearly and accurately defining the contract term, as well as the conditions for extending, terminating or canceling the contract.
>> Xem thêm: Mức bồi thường chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn
Một số cụm từ liên quan đến thời hạn hợp đồng tiếng Anh
Những từ tiếng Anh liên quan đến thời hạn hợp đồng có thể bao gồm:
– Contract term: thời hạn của hợp đồng, thường được quy định trong điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Ví dụ: Hợp đồng này có thời hạn 12 tháng, kể từ ngày ký kết.
– Contract duration: thời gian mà hợp đồng có hiệu lực, có thể khác với thời hạn hợp đồng nếu có những điều kiện để gia hạn hoặc chấm dứt hợp đồng sớm. Ví dụ: Hợp đồng này có thời gian hiệu lực là 10 tháng, nhưng có thể được gia hạn thêm 2 tháng nếu cả hai bên đồng ý.
– Contract expiration: ngày mà hợp đồng kết thúc, trừ khi được gia hạn hoặc chấm dứt trước theo quy định của hợp đồng. Ví dụ: Hợp đồng này sẽ hết hạn vào ngày 31/12/2023, nếu không có sự thay đổi nào.
– Contract renewal: việc gia hạn hợp đồng khi nó sắp hết hạn hoặc đã hết hạn, có thể yêu cầu sự đồng ý của cả hai bên hoặc chỉ một bên theo điều khoản của hợp đồng. Ví dụ: Hợp đồng này có thể được gia hạn tự động mỗi năm, nếu không có bên nào báo trước việc không muốn gia hạn.
– Contract termination: việc chấm dứt hợp đồng trước khi nó hết hạn, có thể do vi phạm hợp đồng, sự thỏa thuận của cả hai bên, hoặc những lý do khác được quy định trong hợp đồng. Ví dụ: Hợp đồng này có thể bị chấm dứt ngay lập tức, nếu bên A không thanh toán tiền cho bên B trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hoá đơn.
– Contract extension: hợp đồng gia hạn, tức là việc ký kết một hợp đồng mới giữa hai bên đã có hợp đồng trước đó, nhằm mục đích kéo dài thời gian hiệu lực của hợp đồng cũ. Contract extension thường được áp dụng trong các lĩnh vực như bất động sản, lao động, thể thao, v.v.
‐ Contract indefinitely: Hợp đồng không xác định thời hạn là một loại hợp đồng lao động mà không có thời hạn kết thúc.
‐ Termination of the contract before: là việc chấm dứt hợp đồng trước khi ký kết. Điều này có thể xảy ra khi một bên không đồng ý với các điều khoản của hợp đồng, hoặc khi có sự thay đổi trong tình hình pháp lý, kinh tế hoặc thị trường. Khi hợp đồng bị chấm dứt trước khi ký kết, các bên có thể phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại hoặc chi phí phát sinh do việc chấm dứt hợp đồng.