Trốn thuế là một hành vi đe dọa sự ổn định của cộng đồng và làm tổn hại đến hệ thống quản lý kinh tế do Nhà nước quản lý. Vậy, trốn thuế là vi phạm gì? Làm sao để nhận diện các dấu hiệu của việc trốn thuế? Pháp luật Việt Nam có các quy định gì để xử lý những trường hợp này? Trong bài viết sau đây, Luật Đại Nam sẽ thảo luận và làm rõ các câu hỏi này.
Nội Dung Chính
Trốn thuế là gì?
Trốn thuế là hành vi xâm phạm chính sách thuế của Nhà nước thông qua việc không hoàn thành hoặc hoàn thành không đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế.
Việc trốn thuế là một hành vi vi phạm pháp luật, nó làm tổn hại đến nguồn thu của Nhà nước và làm suy yếu cơ sở kinh tế xã hội. Trốn thuế không chỉ là một nguy cơ cho sự ổn định xã hội mà còn là một hành vi xâm phạm vào hệ thống quản lý kinh tế của Nhà nước.
Ngoài ra, trốn thuế có thể được thực hiện thông qua nhiều cách không hợp pháp. Điều này có thể bao gồm việc bán hàng mà không xuất hóa đơn để giảm doanh thu được khai báo, hoặc thậm chí là tạo ra các hồ sơ giả mạo, như việc mua hóa đơn để tăng chi phí và giảm thuế phải nộp, hay làm giả các hồ sơ để đòi hoàn thuế Giá trị gia tăng (VAT).
Với nhiều hình thức và biểu hiện khác nhau, việc trốn thuế là một vấn đề phức tạp cần được Nhà nước và các cơ quan quản lý chú ý, và có các quy định pháp luật cụ thể để xử lý.
Cấu thành tội phạm tội trốn thuế
Cấu thành tội phạm trốn thuế có thể được phân tích theo ba khía cạnh: chủ thể, khách quan và chủ quan.
Về mặt chủ thể: Đối với cá nhân, người từ 16 tuổi trở lên sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có hành vi trốn thuế. Đối với pháp nhân, chỉ khi được Nhà nước công nhận là pháp nhân thương mại, mới có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Về mặt khách quan: Tội trốn thuế được xác định thông qua việc xâm phạm các quy định và chính sách về thuế của Nhà nước. Các hành vi có thể bao gồm: không đăng ký thuế, không kê khai thuế, cố tình không nộp đầy đủ thuế, hoặc tạo ra các chứng từ, hồ sơ giả mạo. Mục tiêu chính của những người vi phạm là để không phải nộp thuế, hoặc nộp ít thuế hơn so với mức thuế đúng theo quy định.
Về mặt chủ quan: Hành vi trốn thuế phải được thực hiện với dự định cố ý. Điều này có nghĩa là người phạm tội phải có ý định không tuân thủ các quy định về thuế của Nhà nước.
Tổng hợp, cấu thành tội phạm trốn thuế đòi hỏi sự kết hợp của các yếu tố chủ thể, khách quan và chủ quan. Việc phân tích và xác định các yếu tố này là cơ sở quan trọng để có thể truy cứu trách nhiệm pháp lý đối với người vi phạm.
Các hành vi trốn thuế của doanh nghiệp
Theo Thông tư 166/2013/TT-BTC về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, doanh nghiệp có các hành vi sau sẽ được coi là trốn thuế:
1. Vấn đề đăng ký và khai thuế: Nếu doanh nghiệp không nộp hồ sơ đăng ký thuế, không nộp hồ sơ khai thuế hoặc nộp chậm hơn 90 ngày kể từ ngày hết hạn, đây sẽ được coi là hành vi trốn thuế. Điều này không áp dụng nếu doanh nghiệp không phát sinh số thuế phải nộp.
2. Sử dụng hoá đơn, chứng từ không hợp pháp: Các hành vi sử dụng hoá đơn và chứng từ không hợp pháp, hoặc sử dụng những hoá đơn không có giá trị để kê khai thuế cũng sẽ được coi là trốn thuế.
3. Thủ tục và hồ sơ giả mạo: Nếu doanh nghiệp lập thủ tục, hồ sơ huỷ hoặc giảm số lượng, giá trị của vật tư, hàng hoá không đúng với thực tế để giảm số thuế phải nộp, đây cũng là hành vi trốn thuế.
4. Kế toán không đúng: Hành vi không ghi chép các khoản thu trong sổ kế toán, hoặc không kê khai, kê khai sai các thông tin liên quan đến thuế cũng được coi là trốn thuế.
5. Vấn đề xuất hoá đơn: Không xuất hoá đơn khi bán hàng hoá, dịch vụ, hoặc xuất hoá đơn với giá trị thấp hơn giá trị thực tế được phát hiện sau khi hết hạn nộp hồ sơ khai thuế.
6. Sử dụng hàng hoá miễn thuế không đúng mục đích: Sử dụng hàng hoá được miễn thuế không đúng mục đích mà không thông báo cho cơ quan thuế.
7. Sửa chữa, tẩy xoá chứng từ: Việc sửa chữa hoặc tẩy xoá các thông tin trong chứng từ kế toán, sổ kế toán với mục đích giảm thuế phải nộp hoặc tăng số thuế được hoàn là hành vi trốn thuế.
8. Huỷ bỏ chứng từ: Việc huỷ bỏ chứng từ kế toán, sổ kế toán có cùng mục đích như trên cũng là hành vi trốn thuế.
9. Sử dụng tài liệu không hợp pháp: Sử dụng hoá đơn, chứng từ, tài liệu không hợp pháp trong các trường hợp khác để xác định sai số thuế phải nộp cũng là trốn thuế.
10. Tạm ngừng kinh doanh nhưng vẫn hoạt động: Trong giai đoạn người nộp thuế xin tạm ngừng kinh doanh nhưng thực sự vẫn tiếp tục kinh doanh, đây cũng là hành vi vi phạm.
11. Vận chuyển hàng hoá không hợp pháp: Vận chuyển hàng hoá mà không có hoá đơn, chứng từ hợp pháp cũng được coi là hành vi trốn thuế.
Việc trốn thuế không chỉ làm ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước mà còn tạo ra bất công trong xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và tạo điều kiện cho hoạt động phi pháp. Do đó, các cơ quan quản lý thuế và các cơ quan tư pháp cần có biện pháp xử lý nghiêm các hành vi vi phạm này.
Trường hợp không bị xử phạt vi phạm hành chính với tội trốn thuế
Các trường hợp người nộp thuế không bị xử phạt hành chính dù có dấu hiệu trốn thuế:
1. Các điều kiện loại trừ trong Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012: Nếu hành vi vi phạm thuộc các trường hợp ngoại lệ do luật quy định—như tình huống khẩn cấp, sự kiện không thể dự đoán, hoặc vấn đề về năng lực trách nhiệm hành chính—thì người đó sẽ không bị truy cứu pháp lý.
2. Sửa đổi và hoàn thiện nghĩa vụ thuế trước cuộc kiểm tra: Nếu người nộp thuế đã khai sai nhưng đã chỉnh sửa và đảm bảo nộp đủ số thuế trước khi cơ quan thuế thực hiện các biện pháp kiểm tra hoặc thanh tra, họ cũng sẽ không bị xử phạt.
Việc tạo ra các tình huống ngoại lệ này là nhằm tạo điều kiện thuận tiện cho người nộp thuế và nâng cao tính công bằng trong quản lý thuế. Tuy nhiên, việc được miễn xử phạt hành chính không có nghĩa là toàn bộ các hậu quả pháp lý đều được hủy bỏ; điều này còn tùy thuộc vào các quy định chi tiết của từng loại thuế và các ngữ cảnh pháp lý khác.
Mức phạt đối với hành vi trốn thuế
– Nếu người vi phạm trốn thuế có tiền án hoặc đã bị xử lý về các tội liên quan, mức phạt tiền từ 100 triệu đến 500 triệu đồng hoặc tù từ 3 tháng đến 1 năm. Đối với pháp nhân thương mại, phạt từ 300 triệu đến 1 tỷ đồng. Các hành vi vi phạm cụ thể bao gồm:
- Không nộp hồ sơ thuế trong 90 ngày sau hạn cuối
- Ghi chép sai trong sổ kế toán
- Không xuất hóa đơn đúng hoặc khai sai giá trị
- Sử dụng tài liệu giả để xác định sai số tiền thuế
- Khai sai thông tin hàng hóa xuất/nhập khẩu
- Câu kết nhập khẩu sai giá
- Sử dụng sai mục đích hàng hóa miễn thuế mà không khai báo lại.
– Nếu người vi phạm có tính chất nghiêm trọng như có tổ chức, lợi dụng chức vụ hoặc tái phạm, mức phạt tiền từ 500 triệu đến 1,5 tỷ đồng hoặc tù từ 1 đến 3 năm. Đối với pháp nhân thương mại, phạt từ 1 tỷ đến 3 tỷ đồng. Các tình huống phức tạp bao gồm:
- Vi phạm có sự tham gia của nhiều người.
- Thu lợi nhuận từ 300 triệu đến dưới 1 tỷ đồng từ việc trốn thuế.
- Lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn để vi phạm.
- Dùng danh nghĩa cơ quan Nhà nước để vi phạm.
- Tái phạm từ hai lần trở lên.
- Có tiền án chưa được xóa và tiếp tục vi phạm do lỗi cố ý
– Phạt cá nhân từ 1,5 tỷ đến 4,5 tỷ đồng hoặc tù từ 2-7 năm. Đối với pháp nhân thương mại, phạt từ 3-10 tỷ đồng hoặc đình chỉ 6 tháng – 3 năm.
– Hình phạt bổ sung:
- Cá nhân: Phạt tiền 20-100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc cấm hành nghề 1-5 năm, tịch thu tài sản.
- Pháp nhân: Phạt tiền 50-200 triệu đồng, cấm kinh doanh trong lĩnh vực nhất định 1-3 năm.
Trên đây là toàn bộ nội dung về hành vi trốn thuế mà Luật Đại Nam muốn cung cấp đến bạn đọc.
Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.
– Yêu cầu tư vấn: 0967370488 – 0975422489
– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167
– Email: luatdainamls@gmail.com
Xem thêm
Thuế thu nhập doanh nghiệp trong ngành y tế
Ý nghĩa của thuế thu nhập doanh nghiệp
Mẫu số 02/TNDN: Tờ khai thuế TNDN
Ưu đãi thuế Thu nhập doanh nghiệp