Hợp đồng thương mại là một yếu tố quan trọng trong thế giới kinh doanh hiện đại. Đây là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa các bên tham gia thương mại, đặt ra các cam kết, điều kiện và quyền lợi của mỗi bên. Trong bài viết này, Luật Đại Nam sẽ cung cấp đến bạn đọc các thông tin về hợp đồng thương mại và vai trò của hợp đồng thương mại trong kinh doanh.
Nội Dung Chính
Hợp đồng thương mại là gì?
Hợp đồng thương mại là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên tham gia vào giao dịch thương mại. Thỏa thuận này chứa đựng các điều khoản mà mỗi bên cam kết thực hiện, bao gồm việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, điều kiện thanh toán, quyền và nghĩa vụ của từng bên. Mục tiêu chính của hợp đồng thương mại là xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên, đảm bảo sự minh bạch và tính pháp lý trong giao dịch.
Ví dụ về hợp đồng thương mại: Hợp đồng cung cấp dịch vụ giữa 2 công ty; Hợp đồng bán hàng xuất khẩu…
Các loại hợp đồng thương mại
Hợp đồng thương mại được chia thành 3 loại:
Hợp đồng mua bán: Là loại hợp đồng không có yếu tố quốc tế; hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (gồm xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển khẩu) và hợp đồng mua bán hàng hóa qua Sở giao dịch hàng hóa (hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn).
Hợp đồng dịch vụ: Là loại hợp đồng cung ứng dịch vụ liên quan đến mua bán hàng hóa (gồm hợp đồng trong các xúc tiến thương mại, trung gian thương mại, các hoạt động thương mại khác) và các hợp đồng cung ứng dịch vụ chuyên ngành (như hợp đồng dịch vụ tài chính, bảo hiểm, ngân hàng, du lịch,…).
Hợp đồng trong hoạt động đầu tư đặc thù khác: Hợp đồng giao nhận thầu xây dựng, hợp đồng chuyển nhượng dự án khu đô thị mới, dự án hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, nhà ở,…).
Vai Trò Của Hợp Đồng Thương Mại
- Xác Định Phạm Vi Giao Dịch: Hợp đồng thương mại xác định rõ phạm vi của giao dịch. Điều này bao gồm sản phẩm hoặc dịch vụ được giao dịch, số lượng, chất lượng, và thời gian giao dịch. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên hiểu rõ những gì được cam kết.
- Quy định Thanh Toán: Hợp đồng quy định về giá trị của giao dịch và cách thanh toán. Điều này đảm bảo tính minh bạch trong việc thanh toán và tránh xung đột sau này.
- Quyền và Nghĩa Vụ: Hợp đồng xác định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên. Điều này bao gồm các cam kết về việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và các điều khoản về chấp nhận hoặc từ chối hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Giải Quyết Xung Đột: Hợp đồng thường quy định cách giải quyết xung đột nếu có mâu thuẫn trong quá trình thực hiện hợp đồng. Điều này có thể bao gồm sử dụng trọng tài hoặc hướng dẫn việc đưa vụ việc ra tòa án nếu cần thiết.
Nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại
Điều 10 đến 15 của Luật Thương mại năm 2005 quy định các nguyên tắc cơ bản khi thực hiện các hoạt động thương mại cũng như khi ký kết và thực hiện hợp đồng thương mại. Những nguyên tắc này bao gồm:
- Nguyên Tắc Bình Đẳng Trước Pháp Luật: Thương nhân phải được đối xử bình đẳng trước pháp luật khi tham gia vào hoạt động thương mại. Không có sự phân biệt không hợp pháp dựa trên nguồn gốc, tôn giáo, giới tính hoặc bất kỳ yếu tố nào khác.
- Nguyên Tắc Tự Do, Tự Nguyện Thỏa Thuận: Thương nhân có quyền tự do và tự nguyện thỏa thuận trong các hoạt động thương mại. Họ có quyền lựa chọn đối tác kinh doanh và điều kiện của hợp đồng.
- Nguyên Tắc Áp Dụng Thói Quen: Các bên tham gia vào hoạt động thương mại có thể áp dụng thói quen thương mại trong việc thiết lập các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Điều này giúp tạo ra tính thống nhất và dự đoán trong giao dịch.
- Nguyên Tắc Áp Dụng Tập Quán: Thương nhân có thể tham khảo và áp dụng các tập quán thương mại thông thường trong ngành của họ. Điều này giúp thúc đẩy tính ổn định và tích cực trong môi trường thương mại.
- Nguyên Tắc Bảo Vệ Lợi Ích Của Người Tiêu Dùng: Trong các giao dịch thương mại, cần tuân thủ nguyên tắc bảo vệ lợi ích chính đáng của người tiêu dùng. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ được cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Nguyên Tắc Thừa Nhận Giá Trị Pháp Lý Của Thông Điệp Dữ Liệu: Trong hoạt động thương mại, thông điệp dữ liệu như hợp đồng qua điện tử được thừa nhận giá trị pháp lý. Điều này cho phép sử dụng các công nghệ thông tin để thực hiện giao dịch một cách hiệu quả và pháp lý.
Nội dung của hợp đồng thương mại
Hợp đồng thương mại là hệ quả của sự thỏa thuận giữa các bên tham gia giao kết. Nó thể hiện cam kết của mỗi bên và xác định rõ quyền và nghĩa vụ dân sự trong quá trình tham gia vào giao dịch. Tuy pháp luật tôn trọng sự tự do thỏa thuận, nhưng nội dung của hợp đồng cần phải tuân theo các quy định cơ bản và phù hợp với luật pháp. Dưới đây là một số nội dung quan trọng trong hợp đồng thương mại:
- Đối Tượng Hợp Đồng: Đây là mô tả về tài sản hiện có hoặc tài sản sẽ hình thành trong tương lai. Nó bao gồm cả công việc mà hợp đồng đề cập đến, cụ thể là những gì sẽ hoặc không được thực hiện.
- Số Lượng và Chất Lượng: Hợp đồng cần xác định rõ số lượng và chất lượng của đối tượng hợp đồng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tránh hiểu nhầm.
- Giá Cả, Thanh Toán và Thời Gian: Hợp đồng cần quy định giá trị của giao dịch, phương thức thanh toán, thời gian thanh toán, và địa điểm thanh toán. Điều này giúp tránh xung đột về tiền bạc.
- Thời Gian và Địa Điểm Thực Hiện: Hợp đồng cần ghi rõ thời gian và địa điểm mà các cam kết trong hợp đồng sẽ được thực hiện.
- Quyền và Nghĩa Vụ: Mỗi bên tham gia hợp đồng cần biết rõ quyền và nghĩa vụ của họ. Điều này giúp đảm bảo tính trách nhiệm và tính công bằng trong giao dịch.
- Trách Nhiệm Vi Phạm Hợp Đồng: Hợp đồng cần quy định rõ trách nhiệm nếu có vi phạm hợp đồng.
- Các Điều Khoản Phạt Vi Phạm: Hợp đồng có thể chứa các điều khoản về việc xử phạt nếu một bên không tuân thủ cam kết của mình.
Các bên có quyền thỏa thuận tất cả các điều khoản cần thiết cho hợp đồng, bổ sung điều khoản mới hoặc loại bỏ một số điều khoản tùy theo tính chất của giao dịch. Tuy nhiên, phụ lục hợp đồng không được phép trái với nội dung của các điều khoản trong hợp đồng chính. Phụ lục có giá trị pháp lý như hợp đồng chính, trừ khi có sự thỏa thuận khác.
Thời điểm giao kết hợp đồng thương mại
Hợp đồng thương mại được coi là đã được giao kết tại các thời điểm và địa điểm sau đây, theo quy định của pháp luật:
- Giao Kết Bằng Đề Nghị và Chấp Nhận: Hợp đồng được xem là đã được giao kết tại thời điểm bên đề nghị giao kết nhận được chấp nhận từ bên kia.
- Thỏa Thuận Im Lặng: Trong trường hợp các bên thỏa thuận im lặng là sự trả lời chấp nhận giao kết hợp đồng trong một thời hạn cụ thể, thì thời điểm giao kết hợp đồng là thời điểm cuối cùng của thời hạn đó.
- Giao Kết Bằng Lời Nói: Thời điểm giao kết hợp đồng bằng lời nói là thời điểm mà các bên đã đạt được thỏa thuận về nội dung của hợp đồng trong cuộc trao đổi lời nói.
- Giao Kết Bằng Văn Bản: Thời điểm giao kết hợp đồng bằng văn bản là thời điểm bên sau cùng ký vào văn bản hoặc bằng hình thức chấp nhận khác được thể hiện trên văn bản.
- Hiệu Lực của Hợp Đồng: Kể từ thời điểm hợp đồng thương mại được giao kết, hợp đồng phát sinh hiệu lực, tuân theo thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định pháp luật. Từ đó, các bên cần thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình theo cam kết. Hợp đồng chỉ có thể được sửa đổi hoặc bổ sung theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
- Về Địa Điểm Giao Kết: Pháp luật cho phép các bên tự thỏa thuận về địa điểm giao kết hợp đồng. Nếu không có thỏa thuận, địa điểm giao kết hợp đồng được xác định tại nơi cư trú hoặc trụ sở của bên đã đưa ra lời đề nghị giao kết hợp đồng.
Những quy định về thời điểm và địa điểm giao kết hợp đồng này đảm bảo tính minh bạch và tính pháp lý trong quá trình giao dịch thương mại.
Trên đây là toàn bộ nội dung Luật Đại Nam cung cấp đến bạn đọc về nội dung về Hợp đồng thương mại.
Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.
– Yêu cầu tư vấn: 0967370488 – 0975422489
– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167
– Email: luatdainamls@gmail.com
Xem thêm
Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?
Hợp đồng BCC là gì? Các thông tin chi tiết về hợp đồng BCC
Hợp đồng hết hạn có cần thanh lý không?