Hợp đồng cộng tác viên (còn gọi là hợp đồng đối tác) là một tài liệu pháp lý mà hai bên (hoặc nhiều bên) ký kết để xác định và điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ trong quá trình hợp tác. Đây có thể là hợp đồng ngắn hạn hoặc dài hạn, phụ thuộc vào mục tiêu của việc hợp tác. Trong bài viết này, mời bạn đọc cùng Luật Đại Nam tìm hiểu về hợp đồng cộng tác viên mà mẫu hợp đồng này.
Nội Dung Chính
Cộng tác viên là gì?
Cộng tác viên, thường được gọi là freelancer hoặc người làm việc tự do, là những cá nhân hoặc tổ chức hợp tác với một tổ chức hoặc cá nhân khác để thực hiện các công việc cụ thể. Các công việc này thường được xác định trước về khối lượng công việc, thời gian, địa điểm, và thù lao. Mô hình làm việc này mang tính tự do cao, cho phép cộng tác viên tự quản lý và làm việc theo lịch trình riêng của họ. Điều quan trọng là, trong một số trường hợp, cộng tác viên không cần phải làm việc tại văn phòng của công ty và tuân theo các quy định nghiêm ngặt như nhân viên chính thức.
Hợp đồng cộng tác viên là gì?
Hiện nay, thuật ngữ “Hợp đồng cộng tác viên” (CTV) không được quy định cụ thể trong pháp luật. Tuy nhiên, hợp đồng CTV là một thuật ngữ mà người ta thường sử dụng để chỉ các hợp đồng mà đối tượng chính là một cộng tác viên làm việc với một tổ chức hoặc cá nhân khác. Để xác định xem hợp đồng cụ thể là hợp đồng dịch vụ hay hợp đồng lao động, chúng ta cần xem xét các điều khoản và quyền, nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng đó.
Hợp đồng dịch vụ thường xảy ra khi một cộng tác viên cung cấp một dịch vụ cụ thể cho một tổ chức hoặc cá nhân khác. Trong trường hợp này, hợp đồng sẽ xác định rõ các dịch vụ cần được thực hiện, khối lượng công việc, thời gian hoàn thành, và thù lao được trả cho cộng tác viên. Hợp đồng này thường tập trung vào việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Hợp đồng lao động, åó mà công ty thường ký với nhân viên chính thức, xác định quan hệ lao động giữa người làm việc và công ty. Nó bao gồm các điều khoản liên quan đến lương, chế độ làm việc, quyền và nghĩa vụ của người làm việc. Trong trường hợp cộng tác viên được coi là nhân viên chính thức của tổ chức, họ sẽ ký hợp đồng lao động.
Vì vậy, để xác định xem một hợp đồng cụ thể có phải là hợp đồng CTV hay không, chúng ta cần xem xét cụ thể nội dung và mục đích của hợp đồng đó.
Nội dung hợp đồng cộng tác viên
Mục tiêu hợp tác
Trong mẫu hợp đồng cộng tác viên, điều quan trọng nhất là phải xác định rõ mục tiêu của hợp tác. Mục tiêu này phải được thể hiện rõ ràng, cụ thể và đo lường được để đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ và đồng tình với nó.
Quyền và nghĩa vụ của các bên
Một phần quan trọng khác trong hợp đồng cộng tác viên là xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Điều này bao gồm việc mô tả nhiệm vụ cụ thể mà mỗi bên phải thực hiện, thời hạn hoàn thành, và quyền lợi mà họ sẽ nhận được. Điều này giúp tránh hiểu lầm và tranh chấp sau này.
Điều khoản về chia sẻ lợi nhuận
Nếu hợp tác liên quan đến việc chia sẻ lợi nhuận, mẫu hợp đồng cộng tác viên cần mô tả rõ cách chia sẻ, thời điểm thanh toán, và cơ chế giải quyết mọi tranh chấp liên quan đến tiền bạc.
Thời gian hợp tác
Hợp đồng cộng tác viên cần xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp tác. Điều này quan trọng để mọi bên có kế hoạch và chuẩn bị tốt cho dự án hoặc kế hoạch kinh doanh.
Đặc điểm của hợp đồng cộng tác viên
Hợp đồng cộng tác viên là hợp đồng dịch vụ
Theo quy định của Điều 513 trong Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dịch vụ là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cung ứng dịch vụ thực hiện công việc cho bên sử dụng dịch vụ. Bên sử dụng dịch vụ sẽ trả tiền dịch vụ cho bên cung ứng dịch vụ theo đúng công việc được thực hiện. Trong trường hợp của hợp đồng cộng tác viên (CTV), cộng tác viên sẽ đóng vai trò của bên cung ứng dịch vụ, và bên nhận cộng tác viên làm việc sẽ trả tiền dịch vụ cho cộng tác viên theo khoản công việc cụ thể đã thỏa thuận.
Cộng tác viên trong hợp đồng CTV sẽ chịu trách nhiệm hoàn thành công việc trong khoảng thời gian cụ thể đã được hai bên thỏa thuận. Việc trả tiền cho cộng tác viên phụ thuộc vào mức độ hoàn thành và chất lượng của công việc mà họ thực hiện.
Hợp đồng cộng tác viên là hợp đồng lao động
Theo Điều 15 của Bộ luật lao động 2012, hợp đồng lao động được định nghĩa là một sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động. Với sự thỏa thuận này, người lao động sẽ làm việc dưới sự hướng dẫn và quản lý của người sử dụng lao động theo một thời gian cụ thể và được trả lương tương ứng.
Như vậy, nếu các điều khoản trong hợp đồng cộng tác viên (CTV) giống hoặc tương tự với định nghĩa của hợp đồng lao động như đã quy định tại Điều 15 Bộ luật lao động 2012, thì có thể xem xét rằng hợp đồng cộng tác viên có thể được xem như một hợp đồng lao động. Tuy nhiên, việc xác định loại hợp đồng lao động cụ thể (không xác định thời hạn, xác định thời hạn hoặc theo mùa vụ) sẽ phụ thuộc vào thời gian và điều khoản cụ thể mà các bên đã thỏa thuận.
Nếu công ty ký kết hợp đồng lao động đối với cộng tác viên, quan hệ lao động sẽ được phát sinh và các bên sẽ phải tuân theo các quy tắc và quy định liên quan, như nội quy lao động, điều lệ công ty, thời gian làm việc hàng ngày, và thời gian nghỉ lễ. Hình thức hợp đồng lao động cụ thể sẽ phụ thuộc vào thời hạn ký kết hợp đồng giữa các bên.
Mẫu hợp đồng cộng tác viên
Tải về Mẫu hợp đồng cộng tác viên mới nhất tại đây ⇒ Hợp đồng cộng tác viên
Trên đây là một số nội dung tư vấn của chúng tôi về vấn đề Mẫu hợp đồng cộng tác viên.
Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.
– Yêu cầu tư vấn: 0967370488 – 0975422489
– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167
– Email: luatdainamls@gmail.com
Xem thêm: