Thanh lý hợp đồng là gì? Trình tự, thủ tục thanh lý hợp đồng

by Nam Trần

Thanh lý hợp đồng có thể xảy ra do nhiều lý do khác nhau, bao gồm thay đổi điều kiện thị trường, không tuân thủ các điều khoản hợp đồng, hoặc do các yếu tố khách quan không thể kiểm soát. Trong bài viết này mời bạn đọc cùng Luật Đại Nam tìm hiểu Thanh lý hợp đồng là gì? Trình tự, thủ tục thanh lý hợp đồng.

Thanh lý hợp đồng

Thanh lý hợp đồng

Căn cứ pháp lý

  • Bộ luật Dân sự 2015
  • Luật thương mại 2005
  • Các văn bản pháp luật có liên quan

Thanh lý hợp đồng là gì?

Hợp đồng là thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Thanh lý là quá trình bán hết tài sản để thực hiện nghĩa vụ tài sản cho các chủ thể có quyền. Trong một số trường hợp, thanh lý cũng có thể hiểu là xử lý tài sản khi không còn nhu cầu sử dụng. Do đó, có thể định nghĩa thanh lý hợp đồng như sau:

Thanh lý hợp đồng là việc ghi nhận thể hiện dưới dạng biên bản ghi nhận việc thực hiện hợp đồng của các bên, sau khi đã hoàn tất một công việc nào đó được cả hai bên xác nhận về khối lượng, chất lượng và các chi phí phát sinh sau quá trình hoàn thành công việc đó. Cả hai bên sau đó cùng ký tên để xác nhận.

Trong thực tế, doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức thường sử dụng quy trình thanh lý hợp đồng trong các giao dịch dân sự để chấm dứt quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng. Điều này giúp giảm thiểu các tranh chấp pháp lý không cần thiết trong quá trình giải quyết hợp đồng.

Thanh lý hợp đồng theo quy định của pháp luật

“Thanh lý hợp đồng” là một thuật ngữ được đề cập trong Pháp lệnh hợp đồng kinh tế năm 1989, nơi quy định các trường hợp cần thực hiện quy trình này. Điều này bao gồm việc thanh lý hợp đồng khi:

  1. Hợp đồng kinh tế đã hoàn tất thực hiện.
  2. Thời hạn hiệu lực của hợp đồng đã hết và không có sự thỏa thuận kéo dài thêm.
  3. Hợp đồng kinh tế bị đình chỉ hoặc hủy bỏ.
  4. Khi thực hiện hợp đồng kinh tế tiếp tục theo quy định tại các điều 24 và 25 của Pháp lệnh.

Tuy nhiên, Pháp lệnh hợp đồng kinh tế 1989 đã hết hiệu lực và không còn được áp dụng, thay vào đó là Bộ Luật dân sự và Luật thương mại. Tính đến hiện nay, Bộ Luật Dân sự năm 2015 không ghi nhận khái niệm “thanh lý hợp đồng,” thay vào đó là quy định về chấm dứt hợp đồng (Điều 422). Mặc dù không có sự ghi nhận trong pháp luật, thuật ngữ “thanh lý hợp đồng” vẫn được sử dụng trong thực tế kinh doanh khi đề cập đến việc chấm dứt hợp đồng hoặc các giao dịch dân sự.

Tại Luật thương mại năm 2005, “thanh lý hợp đồng” vẫn được đề cập đến trong một số điều, như quy định về việc nhận lại sản phẩm gia công sau khi thanh lý hợp đồng (Điều 181) và quy định về việc nhận lại tiền cọc khi thanh lý hợp đồng (Điều 231).

Những trường hợp thanh lý hợp đồng

Bản chất của thanh lý hợp đồng xuất phát từ việc hai bên đã hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ và được hưởng các quyền tương ứng, khiến quy định thanh lý hợp đồng có thể diễn ra sau khi hợp đồng đã hoàn thành, hoặc dù nghĩa vụ chưa được thực hiện đầy đủ nếu có thỏa thuận giữa các bên. Thủ tục thanh lý hợp đồng thường được thực hiện sau khi hợp đồng đã được hoàn thành hoặc theo thỏa thuận giữa các bên về việc chấm dứt hợp đồng. Mặc dù pháp luật không điều chỉnh chi tiết về thanh lý hợp đồng, nhưng các quy định về chấm dứt hợp đồng đã được đề cập đến, do đó thủ tục thanh lý hợp đồng thường được thực hiện trong các trường hợp sau:

  • Hoàn thành hợp đồng.
  • Theo các bên thỏa thuận.
  • Chấm dứt hợp đồng khi cá nhân hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại và yêu cầu chấm dứt hợp đồng.
  • Hủy bỏ hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng.
  • Không thể thực hiện hợp đồng do đối tượng không còn tồn tại.
  • Khi hoàn cảnh cơ bản thay đổi vì nguyên nhân khách quan và các bên không thể lường được sự thay đổi này.
  • Các trường hợp khác do luật định.

Trình tự và thủ tục thanh lý hợp đồng

Thời điểm và hình thức thanh lý hợp đồng

Về thời điểm thanh lý hợp đồng: Hai bên có thể tự thỏa thuận về thời điểm thanh lý hợp đồng, cho phép thanh lý diễn ra ngay cả khi nghĩa vụ chưa hoàn thành.

Về hình thức: Thanh lý hợp đồng thường được thể hiện qua Biên bản thanh lý hợp đồng. Biên bản này ghi chép đầy đủ thông tin về việc thực hiện hợp đồng, bao gồm nghĩa vụ và quyền của từng bên như:

  • Các nghĩa vụ đã được thực hiện bởi bên có quyền.
  • Quyền đã được hưởng từ bên có nghĩa vụ.
  • Các nghĩa vụ còn lại chưa được thực hiện.

Thủ tục thanh lý hợp đồng

Các bên thỏa thuận thanh lý, chấm dứt hợp đồng: Trong trường hợp có sự thỏa thuận giữa các bên, thủ tục thông báo và thực hiện thanh lý hợp đồng khá đơn giản. Các bên sẽ soạn thảo biên bản thanh lý và ký sau khi đạt được thỏa thuận.

Đơn phương yêu cầu hủy bỏ, chấm dứt hợp đồng:

  • Gửi thông báo cho bên kia với lưu ý về thời điểm chấm dứt hoặc hủy bỏ, thường là ít nhất 15 ngày kể từ ngày thông báo.
  • Đối với các trường hợp không được thỏa thuận trước đó trong hợp đồng, áp dụng quy định của Điều 424, 425, 426 Bộ luật Dân sự 2015 để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Lưu ý: Các bên cũng cần xem xét điều khoản trong hợp đồng để áp dụng theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật khi đơn phương thanh lý hợp đồng.

Xem thêm: Nguyên tắc của việc thương thảo hợp đồng trong đấu thầu

Dịch vụ tư vấn hợp đồng tại Luật Đại Nam

  • Tư vấn các vấn đề pháp lý liên quan đến nội dung hợp đồng
  • Phân tích rủi ro và thẩm định hợp đồng trước khi ký kết, sau khi ký kết.
  • Soạn thảo hợp đồng, rà soát các dự thảo hợp đồng, thỏa thuận trước khi ký kết theo yêu cầu.
  • Tư vấn, đại diện theo ủy quyền tham gia thương lượng, đàm phán ký kết hợp đồng với đối tác.
  • Biên dịch các văn bản hợp đồng và hồ sơ pháp lý liên quan.
  • Các dịch vụ tư vấn luật khác có liên quan đến hợp đồng.

Trên đây là một số nội dung tư vấn của chúng tôi về vấn đề Thanh lý hợp đồng. Bên cạnh đó còn có một số vấn đề pháp lý có liên quan. Tất cả các ý kiến tư vấn trên của chúng tôi đều dựa trên các quy định pháp luật hiện hành.

Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.

– Yêu cầu tư vấn: 0967370488/0975422489

– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167

– Email: luatdainamls@gmail.com

Xem thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Contact Me on Zalo
0967370488