Bảo đảm thực hiện hợp đồng là một khái niệm pháp lý quan trọng trong lĩnh vực hợp đồng, đặc biệt là trong giao kèo kinh doanh. Khái niệm này thể hiện việc bên thực hiện hợp đồng cam kết cung cấp các biện pháp bảo đảm để đảm bảo rằng các điều khoản và điều kiện của hợp đồng sẽ được thực hiện đúng như cam kết. Vậy bảo đảm thực hiện hợp đồng là gì? Những quy định của pháp luật về bảo đảm và thực hiện hợp đồng? Mời bạn đọc hãy cùng Luật Đại Nam tìm hiểu qua bài viết sau.
Nội Dung Chính
Căn cứ pháp lý
- Luật đấu thầu 2013
- Các văn bản pháp luật có liên quan
Bảo đảm thực hiện hợp đồng là gì?
Dựa vào khoản 2 Điều 4 của Luật Đấu thầu 2013, khái niệm “Bảo đảm thực hiện hợp đồng” được định nghĩa như sau:
Điều 4. Giải thích từ ngữ Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
Bảo đảm thực hiện hợp đồng là việc nhà thầu, nhà đầu tư thực hiện một trong các biện pháp đặt cọc, ký quỹ hoặc nộp thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được thành lập theo pháp luật Việt Nam để bảo đảm trách nhiệm thực hiện hợp đồng của nhà thầu, nhà đầu tư.” Bảo đảm thực hiện hợp đồng áp dụng cho nhà thầu được chọn lựa, trừ những trường hợp nhà thầu cung cấp dịch vụ tư vấn và nhà thầu tự thực hiện theo hình thức tham gia của cộng đồng.
Hơn nữa, nhà thầu được chọn lựa phải thực hiện biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng trước thời điểm hợp đồng có hiệu lực (theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 66 của Luật Đấu thầu 2013) như sau:
Điều 66. Bảo đảm thực hiện hợp đồng
- Bảo đảm thực hiện hợp đồng áp dụng cho nhà thầu được lựa chọn, trừ nhà thầu cung cấp dịch vụ tư vấn và nhà thầu tự thực hiện theo hình thức tham gia của cộng đồng.
- Nhà thầu được lựa chọn phải thực hiện biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng trước thời điểm hợp đồng có hiệu lực.
Nội dung bảo đảm thực hiện hợp đồng
Bảo đảm thực hiện hợp đồng là một biện pháp nhằm đảm bảo trách nhiệm của nhà thầu hoặc nhà cung ứng trong việc thực hiện đầy đủ và đúng hẹn các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Nội dung của bảo đảm thực hiện hợp đồng thường bao gồm các điểm sau:
- Đặt cọc: Nhà thầu có thể phải đặt cọc một khoản tiền nhất định như một dạng bảo đảm hiệu suất và trách nhiệm của họ trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Ký quỹ hoặc nộp thư bảo lãnh: Nhà thầu có thể cần ký quỹ hoặc nộp thư bảo lãnh từ một tổ chức tín dụng để chứng minh khả năng tài chính và cam đoan thực hiện hợp đồng.
- Mức bảo đảm: Quy định về mức bảo đảm cụ thể, có thể là một phần trăm của giá trị hợp đồng, được xác định trong hợp đồng hoặc theo quy định của pháp luật.
- Thời gian và điều kiện bảo đảm: Hợp đồng sẽ quy định thời gian và điều kiện cụ thể khi bảo đảm có thể được kích hoạt hoặc hủy bỏ.
- Cam kết thực hiện đúng hẹn: Nhà thầu cam kết thực hiện đúng hẹn các cam kết trong hợp đồng, đồng thời chấp nhận trách nhiệm nếu có vi phạm.