Hôn nhân là cơ sở hình thành gia đình – tế bào của xã hội. Trong mỗi chế độ xã hội, gia dình đều thực hiện những chức năng cơ bản mang tính chất xã hội của nó. Chính vì thế kết hôn luôn là việc quan trọng trong cuộc đời của mỗi chúng ta. Trong bài viết lần này, Luật Đại Nam sẽ cung cấp tới quý bạn đọc những nội dung xoay quanh việc Đăng kí kết hôn nhà trai hay nhà gái?
Nội Dung Chính
Căn cứ pháp lý
- Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014;
- Luật Hộ tịch năm 2014;
- Luật Cư trú năm 2020.
Đăng ký kết hôn là gì?
Kết hôn không chỉ đơn thuần là việc thiết lập một quan hệ vợ chồng, mà còn là việc tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến điều kiện và quy trình đăng ký kết hôn. Theo quy định tại Điều 9 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, quá trình kết hôn phải được thực hiện thông qua việc đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này ám chỉ rằng việc đăng ký kết hôn không chỉ là một nghi lễ, mà còn là sự chứng nhận và công nhận của Nhà nước đối với quan hệ hôn nhân này. Để đảm bảo tính pháp lý của một cuộc hôn nhân, người kết hôn phải tuân thủ mọi quy định pháp luật liên quan đến việc đăng ký kết hôn.
Việc tuân thủ quy định pháp luật khi kết hôn không chỉ là việc bắt buộc, mà còn là một trách nhiệm quan trọng. Nó đảm bảo tính chính thức và hợp pháp của một cuộc hôn nhân, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong mối quan hệ vợ chồng. Do đó, việc đăng ký kết hôn không chỉ mang ý nghĩa văn hóa mà còn là việc thực hiện đúng pháp luật để tạo nền tảng vững chắc cho một hôn nhân hạnh phúc và bền vững
Điều kiện đăng ký kết hôn
Về các điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Các điều kiện này là những quy định cần được tuân thủ để có thể tiến hành kết hôn hợp pháp.
- Điều kiện đầu tiên là về độ tuổi. Theo quy định, nam phải đủ 20 tuổi trở lên và nữ phải đủ 18 tuổi trở lên để có thể kết hôn. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đã đạt đủ độ tuổi trưởng thành và có khả năng đảm nhận trách nhiệm của một mối quan hệ hôn nhân.
- Điều kiện thứ hai là việc kết hôn phải là sự tự nguyện của cả nam và nữ. Điều này có nghĩa là quyết định kết hôn phải dựa trên ý muốn tự nguyện của cả hai bên, không bị ép buộc hay có sự can thiệp từ bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính tự do và ý thức trong quá trình lựa chọn kết hôn.
- Điều kiện tiếp theo là không bị mất năng lực hành vi dân sự. Điều này ám chỉ rằng cả hai bên phải có đủ khả năng pháp lý để tiến hành các hành vi và giao dịch pháp lý cần thiết trong quá trình kết hôn.
Các trường hợp bị cấm kết hôn
Các trường hợp bị cấm kết hôn theo quy định của pháp luật. bao gồm:
- Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn. Những hành vi này được coi là vi phạm tính tự nguyện và trung thực trong quá trình kết hôn.
- Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người có mối quan hệ huyết thống gần nhau (cùng dòng máu) trong phạm vi ba đời. Quy định này nhằm ngăn chặn việc kết hôn trong gia đình có mối quan hệ huyết thống quá gần, để tránh nguy cơ về di truyền và các vấn đề sức khỏe liên quan.
- Kết hôn giữa cha, mẹ nuôi và con nuôi, giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi và con nuôi, giữa cha chồng và con dâu, mẹ vợ và con rể, cha dượng và con riêng của vợ, mẹ kế và con riêng của chồng. Những quan hệ này được coi là không phù hợp với quyền lợi và trách nhiệm gia đình, cũng như tạo ra mối quan hệ không cân đối và tiềm ẩn nguy cơ xung đột gia đình.
- Cuối cùng, bài viết nhấn mạnh rằng quan hệ hôn nhân giữa những người cùng giới tính không được công nhận theo quy định của pháp luật. Điều này cho thấy Luật Hôn nhân và gia đình có quy định cụ thể về định nghĩa và phạm vi hôn nhân, loại trừ những quan hệ hôn nhân không tuân thủ giới tính truyền thống.
Đăng ký kết hôn ở nhà trai hay nhà gái?
Theo quy định, thẩm quyền đăng ký kết hôn thuộc về Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam hoặc nữ. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân khi muốn tiến hành đăng ký kết hôn, bằng cách cho phép việc đăng ký diễn ra tại nơi cư trú của một trong hai bên
Ngoài ra, theo quy định tại Điều 11 Luật Cư trú năm 2020, nơi cư trú của công dân được xác định là chỗ ở hợp pháp mà người đó thường xuyên sinh sống. Nơi cư trú có thể là nơi thường trú hoặc nơi tạm trú. Trường hợp không xác định được nơi thường trú, nơi tạm trú thì nơi cư trú của công dân là nơi ở hiện tại được xác định theo quy định.
- Nơi thường trú được hiểu là nơi công dân sinh sống thường xuyên, ổn định và không có thời hạn cụ thể tại một địa điểm nhất định. Đây có thể là nhà ở, tàu thuyền, hoặc các phương tiện khác mà gia đình hoặc cá nhân sử dụng để sinh sống và tiến hành các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
- Nơi tạm trú là nơi công dân sinh sống ngoài địa điểm đã đăng ký thường trú trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là trường hợp khi người dân di chuyển tạm thời đến một địa điểm khác và đăng ký tạm trú tại đó.
Vì vậy, việc đăng ký kết hôn tại nhà của cả nam và nữ đều là khả thi và nếu cả hai người cư trú tại cùng một xã, thủ tục đăng ký kết hôn sẽ không phức tạp. Tuy nhiên, nếu hai người có hộ khẩu thường trú tại các xã khác nhau, thì người còn lại phải có giấy giới thiệu từ cơ quan có thẩm quyền để đến xã của vợ hoặc chồng để thực hiện đăng ký kết hôn. Điều này giúp đảm bảo quy trình đăng ký kết hôn được thực hiện một cách thuận lợi và tránh gây rối trong việc xác nhận địa điểm đăng ký kết hôn.
Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn về vấn đề: Đăng kí kết hôn nhà trai hay nhà gái?. Nếu có vấn đề gì mà bạn còn vướng mắc, liên hệ với chúng tôi để được giải đáp cụ thể hơn. Luật Đại Nam – Trao uy tín nhận niềm tin!
Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.
– Yêu cầu tư vấn: 0975422489 – 0961417488
– Yêu cầu dịch vụ: 0975422489 – 0967370488
– Email: luatdainamls@gmail.com
XEM THÊM
- Thủ tục xin trích lục kết hôn mới nhất năm 2023
- Mẫu đơn xin trích lục giấy đăng ký kết hôn
- Bản sao trích lục kết hôn để làm gì?