Hợp đồng 3 bên, hay còn được gọi là hợp đồng ba phía, là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và thương mại. Điều này xuất phát từ việc có nhiều trường hợp mà ba bên tham gia cùng một giao dịch hoặc hợp đồng, thay vì chỉ có hai bên như trong hợp đồng hai phía truyền thống. Hợp đồng 3 bên có những đặc điểm và quy định riêng. Mời bạn đọc cùng Luật Đại Nam tìm hiểu về hợp đồng 3 bên trong bài viết sau.
Nội Dung Chính
Hợp đồng 3 bên là gì?
Hợp đồng 3 bên là một thoả thuận giữa ba bên tham gia, chủ yếu liên quan đến việc xác định mối quan hệ, điều chỉnh, hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Ngay sau khi thoả thuận này được đạt, hợp đồng sẽ có hiệu lực và buộc các bên tham gia phải tuân theo những điều khoản đã được quy định trong hợp đồng.
Phân loại hợp đồng 3 bên
Hiện nay, chúng ta thường gặp ba loại hợp đồng ba bên sau đây:
Hợp đồng thế chấp tài sản: Loại hợp đồng này thường được sử dụng trong các hoạt động vay vốn tại ngân hàng, trong đó bên vay vốn ký hợp đồng với ngân hàng và bên thế chấp tài sản; bên thế chấp tài sản sẽ chịu trách nhiệm đối với khoản vay của bên vay vốn với ngân hàng bằng tài sản của mình. Ngoài ra, chúng ta thường thấy hợp đồng thế chấp tài sản trong việc mua bất động sản từ chủ đầu tư dự án bất động sản và ngân hàng tham gia.
Hợp đồng hợp tác: Loại hợp đồng này thường được sử dụng trong các thương vụ phức tạp hơn. Ba bên thỏa thuận và đồng ý với nhau, ký kết các điều khoản mà mỗi bên có quyền và nghĩa vụ phải thực hiện.
Hợp đồng ký kết vì lợi ích của bên thứ ba: Đây là loại hợp đồng mà các bên đều phải thực hiện nghĩa vụ và người thứ ba sẽ được hưởng lợi ích từ việc thực hiện nghĩa vụ đó (theo Khoản 5, Điều 402, Bộ luật dân sự 2015).
So với hai loại hợp đồng trước đó, hợp đồng ký kết vì lợi ích của bên thứ ba phức tạp hơn vì có mối quan hệ pháp lý với người thứ ba. Điều quan trọng là dù loại hợp đồng nào, chúng vẫn phải tuân theo các quy định của pháp luật về nội dung và hình thức của một văn bản hợp đồng.
Quy định về hợp đồng 3 bên
Bản chất của hợp đồng 3 bên là hợp đồng dân sự, nên vẫn phải đáp ứng các quy định của pháp luật về nội dung, hình thức của một văn bản hợp đồng.
Về nội dung
Theo quy định tại Điều 398, Bộ Luật dân sự năm 2015, văn bản hợp đồng cần bao gồm các nội dung chính sau:
- Đối tượng: Hợp đồng cần xác định rõ đối tượng của thỏa thuận, bao gồm cả tổ chức và cá nhân tham gia.
- Số lượng và chất lượng của mặt hàng: Hợp đồng cần mô tả đầy đủ về số lượng và chất lượng của các mặt hàng hoặc dịch vụ được giao kết trong hợp đồng.
- Giá cả: Hợp đồng cần xác định giá cả của mặt hàng hoặc dịch vụ, cũng như giá cả của các đối tượng tham gia trong hợp đồng.
- Hình thức và phương thức thanh toán: Hợp đồng cần ghi rõ hình thức thanh toán, bao gồm cả số tiền và thời điểm thanh toán.
- Thời hạn, địa điểm và phương thức thực hiện: Hợp đồng cần xác định thời hạn của thỏa thuận, nơi mà nó sẽ được thực hiện, và phương thức thực hiện cụ thể.
- Quyền và nghĩa vụ 3 bên: Hợp đồng cần mô tả quyền và nghĩa vụ của tất cả các bên tham gia trong hợp đồng, đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng trong việc thực hiện hợp đồng.
- Trách nhiệm khi vi phạm và giải quyết tranh chấp: Hợp đồng cần quy định trách nhiệm của các bên trong trường hợp vi phạm hợp đồng, và cung cấp cách thức giải quyết tranh chấp khi xảy ra.
Về hình thức
Theo quy định tại Điều 401 của Bộ luật dân sự năm 2015, hợp đồng 3 bên phải tuân theo các điều sau:
- Ký kết bằng văn bản và chữ ký: Hợp đồng 3 bên bắt buộc phải được ký kết bằng văn bản, và phải có chữ ký của tất cả các bên liên quan. Điều này giúp tạo nên bằng chứng về sự đồng tình và thỏa thuận của các bên về nội dung hợp đồng.
- Quy định chi tiết: Hợp đồng 3 bên phải rõ ràng và chi tiết trong việc quy định từng điều khoản, quyền lợi, và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia. Điều này giúp tránh xảy ra tranh chấp hoặc hiểu sai về nội dung hợp đồng.
- Chữ ký của tất cả các bên: Hợp đồng 3 bên chỉ được coi là có hiệu lực pháp lý khi có chữ ký của cả 3 bên. Tuy nhiên, nếu một trong 3 bên thực hiện ủy quyền ký thay thì văn bản vẫn sẽ được công nhận.
Giá trị pháp lý
Hợp đồng ba bên chỉ có hiệu lực pháp lý khi đáp ứng một loạt các điều kiện quan trọng như sau:
- Năng lực pháp lý và hành vi dân sự đầy đủ: Các bên tham gia ký kết hợp đồng phải có đầy đủ năng lực pháp lý dân sự và năng lực hành vi dân sự, tức là họ phải đủ tuổi và không bị hạn chế trong việc ký kết hợp đồng theo quy định của pháp luật.
- Tự nguyện và không bị ép buộc: Các bên tham gia ký kết hợp đồng phải tự nguyện tham gia, không được ép buộc dưới bất kỳ hình thức nào. Thỏa thuận trong hợp đồng phải là sự đồng tình tự nguyện của các bên, không được bắt buộc.
- Đáp ứng các điều kiện về nội dung và hình thức: Hợp đồng 3 bên phải đáp ứng đồng thời các điều kiện về nội dung và hình thức theo quy định của pháp luật. Nội dung hợp đồng phải rõ ràng, và các bên phải hiểu và đồng ý với nó.
- Thẩm quyền của tổ chức tham gia: Trong trường hợp một trong ba bên tham gia ký kết hợp đồng là một tổ chức, chủ thể trực tiếp giao kết hợp đồng cho tổ chức đó phải đúng với thẩm quyền, tức là phải có đủ thẩm quyền hành vi thay mặt cho tổ chức đó.
Nếu bất kỳ điều kiện nào trong các điều kiện này bị vi phạm, hợp đồng có thể bị vô hiệu hoặc một phần bị vô hiệu dựa trên các nội dung đã ký kết trong hợp đồng.
Trên đây là toàn bộ nội dung Luật Đại Nam cung cấp đến bạn đọc về nội dung về Hợp đồng 3 bên.
Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.
– Yêu cầu tư vấn: 0967370488 – 0975422489
– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167
– Email: luatdainamls@gmail.com
Xem thêm
Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?
Thuế thu nhập cá nhân đối với hợp đồng dịch vụ