Để đảm bảo sự minh bạch, an toàn và tuân thủ pháp luật trong quá trình vay tiền, hợp đồng cho vay tiền đóng vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu bạn về hợp đồng cho vay tài sản, những điều cần biết và quyền lợi của các bên tham gia. Trong bài viết này, hãy cùng Luật Đại Nam tìm hiểu về hợp đồng cho vay tài sản.
Nội Dung Chính
Hợp đồng cho vay tài sản là gì?
Bộ luật dân sự năm 2015 định nghĩa về Hợp đồng vay tài sản như sau:
“Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định”
Đặc điểm của hợp đồng cho vay tài sản
- Chuyển quyền sở hữu tài sản tạm thời: Hợp đồng vay tài sản là một hiệp định mà bên vay được phép tạm thời sở hữu tài sản. Trong khoảng thời gian được thỏa thuận, bên vay có quyền sử dụng tài sản này như một chủ sở hữu. Khi kết thúc thời hạn, bên vay phải trả lại tài sản cho bên cho vay.
- Có thể có đền bù hoặc không có đền bù: Trong hợp đồng vay tài sản, các bên có thể thoả thuận về việc có đền bù hoặc không đền bù. Điều này có nghĩa là nếu có đền bù, bên vay phải trả một khoản tiền (lãi suất) cho bên cho vay dựa trên thời gian và số tiền vay. Nếu không có đền bù, bên vay trả lại tài sản mà không phải trả thêm bất kỳ khoản tiền nào.
- Hợp đồng song vụ hoặc hợp đồng đơn vụ: Hợp đồng vay tài sản có thể được chia thành hai loại chính, tùy thuộc vào thời điểm hiệu lực. Nếu hợp đồng có hiệu lực ngay sau khi ký, thì bên cho vay cần giao tài sản và bên vay phải trả tiền ngay sau đó. Trong trường hợp hợp đồng có hiệu lực sau khi bên cho vay đã giao tài sản, thì chỉ bên vay còn nghĩa vụ phải thực hiện.
Những đặc điểm này làm cho hợp đồng vay tài sản trở thành một công cụ quan trọng trong các giao dịch tài chính và kinh doanh, đặc biệt khi nó liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản tạm thời mà đòi hỏi sự minh bạch và tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.
Quyền và nghĩa vụ
Hợp đồng vay tài sản được quy định bởi pháp luật và phải tôn trọng sự thoả thuận của các bên tham gia. Dưới đây là mô tả về quyền và nghĩa vụ của các bên theo quy định của pháp luật:
Nghĩa vụ của bên cho vay (Theo Điều 465)
- Giao tài sản đầy đủ và đúng chất lượng: Bên cho vay phải chuyển giao tài sản cho bên vay đúng số lượng, chất lượng và tại thời điểm và địa điểm đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- Bồi thường thiệt hại cho bên vay: Nếu bên cho vay biết rằng tài sản không đảm bảo chất lượng mà không thông báo cho bên vay, thì bên cho vay phải bồi thường thiệt hại cho bên vay. Tuy nhiên, ngoại trừ trường hợp bên vay đã biết về tình trạng của tài sản và vẫn đồng ý nhận tài sản đó.
- Không được yêu cầu trả tài sản trước thời hạn: Bên cho vay không có quyền yêu cầu bên vay trả tài sản trước thời hạn, trừ khi có quy định tại Điều 470 của Bộ luật hoặc luật khác có liên quan quy định khác.
Nghĩa vụ trả nợ của bên vay (Theo Điều 466)
- Trả tiền hoặc tài sản đúng hạn: Bên vay phải trả đủ số tiền hoặc tài sản đúng loại, số lượng, và chất lượng khi đến hạn, trừ trường hợp có thoả thuận khác.
- Trường hợp bên vay không thể trả tài sản: Trong trường hợp bên vay không thể trả lại tài sản theo loại, số lượng, hoặc chất lượng, bên vay có thể thỏa thuận với bên cho vay để trả tiền thay thế với trị giá của tài sản tại địa điểm và thời điểm trả nợ, nếu được sự đồng ý của bên cho vay.
- Địa điểm trả nợ: Địa điểm trả nợ là nơi cư trú hoặc trụ sở của bên cho vay, trừ khi có thoả thuận khác.
- Lãi suất trong trường hợp chậm trả: Trong trường hợp vay không có lãi suất, nhưng khi đến hạn bên vay không trả hoặc trả không đầy đủ, bên cho vay có quyền yêu cầu trả tiền lãi với mức lãi suất quy định tại khoản 2 của Điều 468 của Bộ luật này trên số tiền chậm trả tương ứng với thời gian chậm trả, trừ khi có thoả thuận khác hoặc luật có quy định khác.
- Lãi suất trong trường hợp chậm trả với lãi: Trong trường hợp vay có lãi suất và khi đến hạn bên vay không trả hoặc trả không đầy đủ, bên vay phải trả lãi như sau:a) Lãi trên số nợ gốc theo lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng tương ứng với thời hạn vay mà đến hạn chưa trả; trường hợp trả nợ chậm trễ, phải trả lãi theo mức lãi suất quy định tại khoản 2 của Điều 468 của Bộ luật này.b) Lãi trên số nợ gốc quá hạn chưa trả bằng 150% lãi suất vay theo hợp đồng tương ứng với thời gian chậm trả, trừ khi có thoả thuận khác.
Lãi suất của hợp đồng cho vay
Trong hợp đồng vay tài sản, lãi suất phải tuân theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 tại Điều 468, như sau:
- Lãi suất vay do các bên thỏa thuận: Trường hợp các bên thỏa thuận về lãi suất, thì lãi suất theo thỏa thuận không được vượt quá 20% mỗi năm của số tiền vay, trừ trường hợp có luật khác có liên quan quy định khác. Dựa trên tình hình thực tế và theo đề xuất của Chính phủ, Ủy ban thường vụ Quốc hội quyết định điều chỉnh mức lãi suất nêu trên và báo cáo cho Quốc hội tại kỳ họp gần nhất.Trong trường hợp lãi suất theo thỏa thuận vượt quá mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản này, thì mức lãi suất vượt quá không có hiệu lực.
- Trường hợp các bên có thỏa thuận về việc trả lãi, nhưng không xác định rõ lãi suất và có tranh chấp về lãi suất: Trong trường hợp này, lãi suất được xác định bằng 50% mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 của Điều này tại thời điểm trả nợ.
Mẫu hợp đồng cho vay tài sản
Tải về mẫu hợp đồng cho vay tại đây ⇒ Hợp đồng cho vay
Trên đây là toàn bộ nội dung Luật Đại Nam cung cấp đến bạn đọc về nội dung về Hợp đồng cho vay.
Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.
– Yêu cầu tư vấn: 0967370488 – 0975422489
– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167
– Email: luatdainamls@gmail.com
Xem thêm
Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?
Thuế thu nhập cá nhân đối với hợp đồng dịch vụ
Tổng hợp các thông tin về hợp đồng ngoại thương
Mẫu hợp đồng đại lý phổ biến hiện nay