Hợp đồng góp vốn kinh doanh

by Nam Trần

Hợp đồng góp vốn kinh doanh là một phần quan trọng của việc thành lập và quản lý doanh nghiệp. Đây là một thỏa thuận pháp lý quy định các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia vào kinh doanh và đóng góp vốn. Trong bài viết này, hãy cùng Luật Đại Nam tìm hiểu thêm những thông tin về hợp đồng góp vốn kinh doanh.

Hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hoạt động góp vốn kinh doanh

Theo khoản 18 của Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020, hoạt động góp vốn có nghĩa là việc cung cấp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của một công ty. Hoạt động góp vốn này có thể liên quan đến việc thành lập một công ty mới hoặc góp thêm vốn vào công ty đã được thành lập trước đó.

Khi tiến hành quy trình góp vốn, các cơ chế cụ thể sẽ áp dụng tùy thuộc vào loại công ty và loại chủ thể góp vốn. Ví dụ, đối với thành viên trong một công ty TNHH, công ty hợp danh hoặc công ty cổ phần, quá trình góp vốn đòi hỏi họ phải tuân theo các quy định và thủ tục để chuyển quyền sở hữu tài sản thành vốn theo quy định của pháp luật. Hoặc đối với những nhà đầu tư nước ngoài muốn góp vốn, họ cần phải tuân theo các điều kiện như tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động, đối tác thực hiện hoạt động đầu tư và các điều kiện khác theo quy định cụ thể cho người đầu tư nước ngoài.

Tài sản góp vốn

Theo Điều 34 của Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản góp vốn được hiểu là những loại tài sản như Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, và các tài sản khác có thể được định giá bằng Đồng Việt Nam. Trong đó, quyền sở hữu trí tuệ bao gồm các loại quyền như quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và các quyền sở hữu trí tuệ khác theo quy định của pháp luật về Sở hữu trí tuệ.

Quyền sử dụng tài sản để góp vốn chỉ được áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức có tư cách là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản đó, và họ có quyền sử dụng tài sản đó để góp vốn theo quy định của pháp luật.

Trong trường hợp tài sản góp vốn không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, hoặc vàng, thì giá trị của tài sản đó phải được xác định bởi các thành viên, cổ đông sáng lập, hoặc tổ chức thẩm định giá và phải được chuyển đổi thành Đồng Việt Nam để thể hiện giá trị tài sản góp vốn.

Hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn kinh doanh là một thỏa thuận được ký kết giữa các bên, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, nhằm thống nhất về việc cùng nhau đầu tư vốn để thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận và quy định việc phân chia lợi nhuận.

Hợp đồng góp vốn đầu tư thường được lập theo mẫu hợp đồng cụ thể, trong đó nêu rõ các yếu tố quan trọng như thời gian và địa điểm lập văn bản, thành phần các thành viên tham gia cuộc họp, mục đích và mô tả chi tiết về việc góp vốn, thời hạn của việc góp vốn, số lượng vốn cụ thể mà mỗi bên cam kết góp vào dự án, và các điều kiện, quy định khác liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng.

Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn kinh doanh

Tải về mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh tại đây ⇒ Hợp đồng góp vốn kinh doanh

Đặc điểm của hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn kinh doanh là một thỏa thuận quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến hợp đồng góp vốn:

  1. Hợp đồng góp vốn phải lập thành văn bản: Điều này đảm bảo tính minh bạch và chắc chắn cho các thoả thuận về góp vốn. Văn bản hợp đồng sẽ đóng vai trò quan trọng nếu có tranh chấp hoặc cần phải thực hiện thay đổi.
  2. Hợp đồng góp vốn là hợp đồng song vụ: Tất cả các bên tham gia hợp đồng chia sẻ cả quyền lợi và trách nhiệm trong việc đầu tư và kinh doanh. Hợp đồng này đặt ra các điều kiện và quy định rõ ràng về việc góp vốn, quản lý, và phân chia lợi nhuận hoặc thua lỗ.
  3. Chia sẻ lợi nhuận và thua lỗ: Các bên cam kết góp vốn sẽ tham gia vào dự án kinh doanh và sau đó chia sẻ lợi nhuận hoặc thua lỗ tương ứng với phần góp vốn của họ.
  4. Đại diện và quản lý: Hợp đồng góp vốn thường quy định ai là người đại diện và quản lý các hoạt động của dự án. Điều này có thể bao gồm việc xác định người đại diện trước các bên thứ ba.
  5. Chủ thể của hợp đồng: Các bên tham gia hợp đồng góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Số lượng bên tham gia có thể là không giới hạn và phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.

Điều kiện để hợp đồng góp vốn kinh doanh có hiệu lực

  1. Công chứng chứng thực: Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất phải được công chứng chứng thực. Điều này đảm bảo tính pháp lý và rõ ràng của hợp đồng, đặc biệt khi liên quan đến quyền sử dụng đất.
  2. Nội dung phù hợp với pháp luật: Nội dung hợp đồng góp vốn phải tuân theo quy định của pháp luật đầu tư, doanh nghiệp và dân sự. Điều này đảm bảo rằng hợp đồng không vi phạm quy định pháp luật và có tính ràng buộc.
  3. Chủ thể góp vốn cần đáp ứng năng lực hành vi: Những người hoặc tổ chức tham gia vào hợp đồng góp vốn kinh doanh cần đáp ứng mọi yêu cầu về năng lực hành vi dân sự phù hợp, đặc biệt đối với những trường hợp đặc thù như người nước ngoài.
  4. Không vi phạm quy định pháp luật: Hợp đồng góp vốn cần đảm bảo rằng nội dung kinh doanh không vi phạm quy định của pháp luật, chẳng hạn như không kinh doanh các loại hàng hóa cấm hoặc hạn chế.
  5. Công nhận giá trị của hợp đồng: Nếu hợp đồng góp vốn không được công chứng chứng thực và có tranh chấp về hiệu lực, các bên cần tuân theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 để xác định giá trị và hiệu lực của hợp đồng.

Trên đây là toàn bộ nội dung Luật Đại Nam cung cấp đến bạn đọc về Hợp đồng góp vốn kinh doanh.

Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.

– Yêu cầu tư vấn: 0967370488 – 0975422489

– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167

– Email: luatdainamls@gmail.com

Xem thêm

Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?

Hợp đồng BCC là gì? Các thông tin chi tiết về hợp đồng BCC

Hợp đồng hết hạn có cần thanh lý không?

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Contact Me on Zalo
0967370488