Mẫu hợp đồng thi công xây dựng

by Nam Trần

Mẫu hợp đồng thi công xây dựng là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực xây dựng. Mẫu hợp đồng này giúp định rõ các cam kết và điều kiện mà cả chủ đầu tư và nhà thầu phải tuân thủ trong quá trình thi công công trình. Trong bài viết này, mời bạn đọc cùng Luật Đại Nam tìm hiểu về mẫu hợp đồng thi công xây dựng.

Mẫu hợp đồng thi công xây dựng

Mẫu hợp đồng thi công xây dựng

Hợp đồng thi công xây dựng là gì?

Theo Điều 138 của Luật Xây dựng năm 2014:

  1. Hợp đồng xây dựng là hợp đồng dân sự được thỏa thuận bằng văn bản giữa bên giao thầu và bên nhận thầu để thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc trong hoạt động đầu tư xây dựng.
  2. Nguyên tắc ký kết hợp đồng xây dựng gồm:
  • Sự tự nguyện, sự bình đẳng, tinh thần hợp tác, tuân thủ quy định pháp luật và đạo đức xã hội;
  • Bảo đảm có đủ nguồn vốn để thanh toán theo thỏa thuận của hợp đồng;
  • Đã hoàn thành việc lựa chọn nhà thầu và hoàn tất quá trình đàm phán hợp đồng;
  • Trong trường hợp bên nhận thầu là một liên danh nhà thầu, cần có thỏa thuận liên danh. Các thành viên trong liên danh phải ký tên và đóng dấu (nếu có) vào hợp đồng xây dựng, trừ khi có thỏa thuận khác.

Theo tính chất và nội dung của công việc thực hiện, hợp đồng xây dựng bao gồm các loại sau:

  • Hợp đồng tư vấn xây dựng;
  • Hợp đồng thi công xây dựng công trình;
  • Hợp đồng cung cấp thiết bị lắp đặt vào công trình xây dựng;
  • Hợp đồng thiết kế – mua sắm vật tư, thiết bị – thi công xây dựng, hợp đồng chìa khóa trao tay;
  • Các loại hợp đồng xây dựng khác.

Nội dung của hợp đồng thi công xây dựng

Hiện nay, có nhiều mẫu hợp đồng xây dựng được sử dụng trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, hầu hết các mẫu hợp đồng đều bao gồm các nội dung quan trọng sau đây:

  1. Căn cứ áp dụng: Phần này thường bao gồm các văn bản pháp lý mà hợp đồng tham chiếu, chẳng hạn như các quy định của pháp luật về xây dựng và quy định cụ thể của hợp đồng.
  2. Nội dung và khối lượng công việc: Mô tả chi tiết về công việc cần thực hiện, phạm vi công việc, và các yêu cầu cụ thể liên quan đến dự án xây dựng.
  3. Chất lượng, yêu cầu kỹ thuật, nghiệm thu và bàn giao: Điều này bao gồm các tiêu chuẩn về chất lượng công trình, yêu cầu kỹ thuật, quy trình nghiệm thu, và quy định về việc bàn giao công trình khi hoàn thành.
  4. Giá hợp đồng, tạm ứng, đơn vị tiền tệ trong thanh toán và thời gian thanh toán hợp đồng xây dựng: Phần này xác định giá trị của hợp đồng, cách tính tạm ứng, đơn vị tiền tệ được sử dụng trong thanh toán, và thời gian thanh toán.
  5. Bảo đảm thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tạm ứng hợp đồng: Quy định về bảo đảm thực hiện hợp đồng và bảo lãnh tạm ứng để đảm bảo tính trung thực của các cam kết.
  6. Thời gian và tiến độ thực hiện hợp đồng: Xác định thời gian dự kiến để hoàn thành dự án và các tiến độ cụ thể.
  7. Điều chỉnh hợp đồng xây dựng: Quy định về việc điều chỉnh hợp đồng trong trường hợp có sự thay đổi trong phạm vi công việc hoặc các yêu cầu khác.
  8. Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng xây dựng: Xác định quyền và nghĩa vụ của cả bên giao thầu và bên nhận thầu trong quá trình thi công.
  9. Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng, thưởng và phạt vi phạm hợp đồng: Quy định về trách nhiệm và hình thức thưởng hoặc phạt trong trường hợp vi phạm hợp đồng.
  10. Tạm ngừng và chấm dứt hợp đồng xây dựng: Quy định về quyền tạm ngừng hoặc chấm dứt hợp đồng và các điều kiện đi kèm.
  11. Giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng: Quy định về cách giải quyết tranh chấp hoặc khiếu nại liên quan đến hợp đồng.
  12. Sự kiện bất khả kháng: Xác định những sự kiện ngoài ý muốn có thể ảnh hưởng đến thực hiện hợp đồng.
  13. Thanh lý hợp đồng xây dựng: Quy định về quá trình thanh lý hợp đồng xây dựng khi hợp đồng không còn hiệu lực.

Quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư trong hợp đồng xây dựng

Quyền của chủ đầu tư

  1. Kiểm tra và giám sát: Chủ đầu tư có quyền kiểm tra và giám sát quá trình thi công, tuy nhiên, không được phép gây cản trở hoạt động thi công bình thường của Nhà thầu. Ngoài ra, Chủ đầu tư không được yêu cầu bổ sung kéo dài thời gian kiểm tra hoặc kiểm định mà có thể dẫn đến chậm trễ hoặc trì hoãn trong tiến độ thi công của Nhà thầu.
  2. Thông báo về quyền thanh toán: Nếu Chủ đầu tư cho rằng mình có quyền đối với bất kỳ khoản thanh toán nào theo các điều khoản hoặc quy định khác liên quan đến hợp đồng, Chủ đầu tư phải thông báo cho Nhà thầu và cung cấp các chi tiết cụ thể.
  3. Thông báo về khiếu nại: Trong trường hợp Chủ đầu tư phát hiện vấn đề hoặc tình huống có thể dẫn đến khiếu nại, Chủ đầu tư phải thông báo cho Nhà thầu càng sớm càng tốt. Thông tin chi tiết cần xác định điều khoản hoặc cơ sở khiếu nại và phải bao gồm chứng minh về số tiền và thời gian kéo dài mà Chủ đầu tư cho rằng có quyền được hưởng liên quan đến hợp đồng. Sau đó, Chủ đầu tư phải quyết định:a. Số tiền (nếu có) mà Chủ đầu tư có quyền yêu cầu Nhà thầu thanh toán;b. Kéo dài (nếu có) thời hạn thông báo sai sót;c. Chủ đầu tư có thể khấu trừ số tiền này từ bất kỳ khoản nợ nào của Nhà thầu hoặc sẽ nợ nào của Nhà thầu. Chủ đầu tư chỉ được quyền trừ hoặc giảm số tiền từ tổng số được xác nhận khoản nợ của Nhà thầu hoặc theo một khiếu nại nào khác đối với Nhà thầu theo điều khoản này;

    d. Các quyền khác theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ của chủ đầu tư

  • Xin giấy phép xây dựng: Chủ đầu tư phải tuân thủ quy định về việc xin giấy phép xây dựng theo quy định của pháp luật.
  • Bàn giao mặt bằng: Chủ đầu tư cần bàn giao toàn bộ hoặc từng phần mặt bằng xây dựng cho Nhà thầu quản lý và sử dụng phù hợp với tiến độ và các thỏa thuận của hợp đồng.
  • Thông báo nhân lực quản lý: Chủ đầu tư phải cử và thông báo bằng văn bản cho Nhà thầu về nhân lực chính tham gia quản lý và thực hiện hợp đồng.
  • Bảo đảm nguồn vốn: Chủ đầu tư cần bố trí đủ nguồn vốn để thanh toán cho Nhà thầu theo tiến độ thanh toán trong hợp đồng.
  • Thuê tư vấn giám sát: Chủ đầu tư có quyền thuê tư vấn giúp giám sát theo quy định tại Điều 13 hoặc Điều 14 của hợp đồng.
  • Cung cấp hồ sơ và tài liệu: Chủ đầu tư phải cung cấp kịp thời hồ sơ thiết kế và các tài liệu có liên quan, cũng như vật tư (nếu có) theo thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của pháp luật có liên quan.
  • Chấp thuận thiết kế và thi công: Chủ đầu tư cần xem xét và chấp thuận kịp thời các đề xuất liên quan đến thiết kế, thi công của Nhà thầu trong quá trình thi công xây dựng công trình. Nếu Chủ đầu tư không trả lời trong khoảng thời gian quy định, thì coi như Chủ đầu tư đã chấp thuận đề nghị hoặc yêu cầu của Nhà thầu.
  • Cung cấp thông tin liên quan: Chủ đầu tư phải sẵn sàng cung cấp cho Nhà thầu toàn bộ các số liệu liên quan mà Chủ đầu tư có về điều kiện địa hình, địa chất, thủy văn và những nội dung của công tác khảo sát về công trường, bao gồm cả các yếu tố môi trường liên quan đến hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo thông tin cần thiết cho quá trình thi công xây dựng.

Mẫu hợp đồng thi công xây dựng

Tải về mẫu hợp đồng thi công xây dựng tại đây ⇒ Mẫu hợp đồng thi công xây dựng

Trên đây là một số nội dung tư vấn của chúng tôi về vấn đề Mẫu hợp đồng thi công xây dựng.

Liên hệ Hotline Luật Đại Nam để được tư vấn chuyên sâu nhất.

– Yêu cầu tư vấn: 0967370488 – 0975422489

– Yêu cầu dịch vụ: 02462.544.167

– Email: luatdainamls@gmail.com

Xem thêm:

Mẫu Hợp đồng đặt cọc mua đất

Có bắt buộc phải ký hợp đồng lao động không ?

Mẫu hợp đồng dịch vụ pháp lý

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Contact Me on Zalo
0967370488